Có 2 kết quả:

紅籌股 hóng chóu gǔ ㄏㄨㄥˊ ㄔㄡˊ ㄍㄨˇ红筹股 hóng chóu gǔ ㄏㄨㄥˊ ㄔㄡˊ ㄍㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

red chip stocks (Chinese company stocks incorporated outside Mainland China and listed in the Hong Kong stock exchange)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

red chip stocks (Chinese company stocks incorporated outside Mainland China and listed in the Hong Kong stock exchange)

Bình luận 0