Có 2 kết quả:
紅籌股 hóng chóu gǔ ㄏㄨㄥˊ ㄔㄡˊ ㄍㄨˇ • 红筹股 hóng chóu gǔ ㄏㄨㄥˊ ㄔㄡˊ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
red chip stocks (Chinese company stocks incorporated outside Mainland China and listed in the Hong Kong stock exchange)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
red chip stocks (Chinese company stocks incorporated outside Mainland China and listed in the Hong Kong stock exchange)
Bình luận 0